Có 2 kết quả:
經堂 jīng táng ㄐㄧㄥ ㄊㄤˊ • 经堂 jīng táng ㄐㄧㄥ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scripture hall (Buddhism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scripture hall (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0